Trang chủ006730 • KOSDAQ
add
Seobu T&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.660,00 ₩ - 9.120,00 ₩
Phạm vi một năm
5.060,00 ₩ - 11.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
595,38 T KRW
Số lượng trung bình
651,25 N
Tỷ số P/E
17,61
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,61 T | 16,35% |
Chi phí hoạt động | 16,33 T | 38,06% |
Thu nhập ròng | -5,93 T | -15,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,85 | 1,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,84 T | 21,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,70 T | 2,83% |
Tổng tài sản | 3,03 NT | 27,35% |
Tổng nợ | 1,78 NT | 27,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,93 T | -15,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,88 T | -2,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,44 T | -12.327,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 219,97 T | 1.421,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,41 T | 2.117,87% |
Dòng tiền tự do | -196,62 T | -369,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
277