Trang chủ006730 • KOSDAQ
add
Seobu T&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.460,00 ₩ - 5.520,00 ₩
Phạm vi một năm
5.060,00 ₩ - 8.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
362,60 T KRW
Số lượng trung bình
69,97 N
Tỷ số P/E
2,47
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,60 T | 7,30% |
Chi phí hoạt động | 9,67 T | 0,79% |
Thu nhập ròng | -2,64 T | -13,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,66 | -5,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,52 T | 12,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,67 T | -19,48% |
Tổng tài sản | 2,37 NT | 11,47% |
Tổng nợ | 1,39 NT | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 981,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 T | -13,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,06 T | 55,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,72 T | 112,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,57 T | -129,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,18 T | 573,72% |
Dòng tiền tự do | 679,00 Tr | 101,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
277