Trang chủ006740 • KRX
add
YOUNGPOONG PAPER MFG CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
1.021,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.015,00 ₩ - 1.029,00 ₩
Phạm vi một năm
1.013,00 ₩ - 2.355,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,91 T KRW
Số lượng trung bình
161,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,28 T | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | 11,37% |
Thu nhập ròng | -4,23 T | -239,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,17 | -232,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,56 T | -328,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,87 T | -70,62% |
Tổng tài sản | 181,95 T | -11,87% |
Tổng nợ | 73,80 T | -6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 T | -239,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,96 T | -1.579,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,03 T | 219,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 529,10 Tr | 317,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 T | 156,63% |
Dòng tiền tự do | 2,75 T | 112,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
90