Trang chủ006840 • KRX
add
AK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.420,00 ₩ - 11.850,00 ₩
Phạm vi một năm
9.450,00 ₩ - 14.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
151,29 T KRW
Số lượng trung bình
13,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 950,95 T | -20,32% |
Chi phí hoạt động | 186,33 T | -7,74% |
Thu nhập ròng | 3,00 T | -82,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -77,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,63 T | -76,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -402,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,35 T | -46,78% |
Tổng tài sản | 5,61 NT | 1,31% |
Tổng nợ | 4,39 NT | 4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 T | -82,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,86 T | -276,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,47 T | 112,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,27 T | 75,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,57 T | -26,92% |
Dòng tiền tự do | -120,66 T | -325,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
23