Trang chủ006880 • KRX
add
SingSong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.920,00 ₩ - 7.190,00 ₩
Phạm vi một năm
6.150,00 ₩ - 9.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,75 T KRW
Số lượng trung bình
39,56 N
Tỷ số P/E
16,72
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,77 T | 18,26% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | 18,63% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 355,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | 316,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 T | 40,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 T | -0,92% |
Tổng tài sản | 266,92 T | 4,10% |
Tổng nợ | 160,72 T | 4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 355,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,66 T | 817,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -457,06 Tr | -1,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,75 T | -398,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 T | 2.952,22% |
Dòng tiền tự do | 7,28 T | 1.583,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
24