Trang chủ006880 • KRX
add
SingSong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.930,00 ₩ - 7.420,00 ₩
Phạm vi một năm
5.980,00 ₩ - 9.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,51 T KRW
Số lượng trung bình
226,84 N
Tỷ số P/E
43,87
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,98 T | 68,34% |
Chi phí hoạt động | 4,40 T | 41,10% |
Thu nhập ròng | -1,60 T | -355,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,72 | -252,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | -11,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | -54,30% |
Tổng tài sản | 270,59 T | 8,70% |
Tổng nợ | 166,61 T | 14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 T | -355,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,12 T | -69,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | -10.746,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,40 T | 152,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,46 Tr | 69,10% |
Dòng tiền tự do | -9,46 T | -9,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
17