Trang chủ006890 • KRX
add
Taekyung Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.180,00 ₩ - 8.300,00 ₩
Phạm vi một năm
7.740,00 ₩ - 12.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,47 T KRW
Số lượng trung bình
30,44 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,34 T | -20,41% |
Chi phí hoạt động | 3,71 T | -7,45% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | -44,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | -30,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | -68,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,80 T | -55,11% |
Tổng tài sản | 222,46 T | 19,68% |
Tổng nợ | 54,45 T | 153,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | -44,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | -52,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 T | -213,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,37 Tr | 0,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 T | -134,19% |
Dòng tiền tự do | -2,89 T | -30,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
81