Trang chủ006980 • KRX
add
Woosung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.590,00 ₩ - 16.810,00 ₩
Phạm vi một năm
14.130,00 ₩ - 18.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,26 T KRW
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
1,58
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,45 T | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 20,24 T | 1,40% |
Thu nhập ròng | 4,39 T | 1.822,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | 1.873,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,98 T | 88,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,08 T | 39,24% |
Tổng tài sản | 438,34 T | -3,04% |
Tổng nợ | 233,24 T | -14,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,39 T | 1.822,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,01 T | -54,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 T | 56,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,86 T | 392,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,07 T | 812,41% |
Dòng tiền tự do | 4,86 T | 993,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
69