Trang chủ007070 • KRX
add
Công ty bán lẻ GS
Giá đóng cửa hôm trước
22.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.300,00 ₩ - 23.200,00 ₩
Phạm vi một năm
13.350,00 ₩ - 23.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 NT KRW
Số lượng trung bình
259,05 N
Tỷ số P/E
23,16
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,21 NT | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 649,13 T | -3,06% |
Thu nhập ròng | 94,51 T | 255,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | 247,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 N | 255,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,17 T | 7,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,34 T | 164,94% |
Tổng tài sản | 7,76 NT | -20,69% |
Tổng nợ | 4,49 NT | -15,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,51 T | 255,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,85 T | 1.092,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,14 T | -283,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,35 T | 150,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,96 T | 119,36% |
Dòng tiền tự do | 235,05 T | 238,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 2, 1971
Trang web
Nhân viên
6.490