Trang chủ007070 • KRX
add
Công ty bán lẻ GS
Giá đóng cửa hôm trước
14.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.460,00 ₩ - 14.630,00 ₩
Phạm vi một năm
13.350,00 ₩ - 23.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 NT KRW
Số lượng trung bình
158,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 NT | 4,89% |
Chi phí hoạt động | 654,42 T | 0,24% |
Thu nhập ròng | -31,89 T | 73,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | 74,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -352,00 | 49,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,45 T | -7,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,04 T | -58,80% |
Tổng tài sản | 7,58 NT | -24,50% |
Tổng nợ | 4,38 NT | -21,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,89 T | 73,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 270,51 T | 88,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,87 T | 16,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,42 T | -439,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,85 T | -87,42% |
Dòng tiền tự do | -821,65 T | -648,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 2, 1971
Trang web
Nhân viên
5.582