Trang chủ007070 • KRX
add
Công ty bán lẻ GS
Giá đóng cửa hôm trước
16.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.750,00 ₩ - 17.380,00 ₩
Phạm vi một năm
13.350,00 ₩ - 23.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 NT KRW
Số lượng trung bình
265,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 NT | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 631,25 T | 0,54% |
Thu nhập ròng | 6,73 T | -81,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -81,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 81,00 | -81,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,96 T | -6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,25 T | 16,47% |
Tổng tài sản | 7,76 NT | -21,87% |
Tổng nợ | 4,63 NT | -15,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,73 T | -81,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,87 T | -38,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,38 T | 136,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,17 T | 153,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,30 T | 209,03% |
Dòng tiền tự do | 35,42 T | 8,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 2, 1971
Trang web
Nhân viên
6.490