Trang chủ0070 • HKG
add
Rich Goldman Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
107,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,86 Tr | 7,24% |
Chi phí hoạt động | 22,17 Tr | 26,45% |
Thu nhập ròng | -29,64 Tr | -214,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,54 | -193,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | -73,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,63 Tr | -30,94% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -6,63% |
Tổng nợ | 320,32 Tr | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,64 Tr | -214,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,27 Tr | 176,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 740,50 N | 105,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,87 Tr | -144,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,94 Tr | -139,10% |
Dòng tiền tự do | 661,75 N | -80,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
82