Trang chủ007160 • KRX
add
Sajo Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.800,00 ₩ - 38.100,00 ₩
Phạm vi một năm
31.850,00 ₩ - 79.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,25 T KRW
Số lượng trung bình
8,27 N
Tỷ số P/E
39,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,60 T | -7,55% |
Chi phí hoạt động | 15,84 T | 69,41% |
Thu nhập ròng | -24,55 T | -460,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,88 | -489,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,38 T | -179,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,80 T | 26,20% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | 4,02% |
Tổng nợ | 553,18 T | 5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 663,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,55 T | -460,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 T | -27,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,73 T | 71,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,92 T | -65,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,42 T | 37,13% |
Dòng tiền tự do | 13,00 T | 106,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1971
Trang web
Nhân viên
307