Trang chủ007280 • KRX
add
Korea Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.652,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.652,00 ₩ - 1.679,00 ₩
Phạm vi một năm
1.218,00 ₩ - 1.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,80 T KRW
Số lượng trung bình
60,70 N
Tỷ số P/E
56,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,86 T | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 6,05 T | -4,36% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | -133,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | -134,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,72 T | -58,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,66 T | 0,85% |
Tổng tài sản | 559,72 T | -5,24% |
Tổng nợ | 336,90 T | -8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | -133,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,21 T | 651,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 T | 49,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,99 T | -1.951,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,39 T | 178,16% |
Dòng tiền tự do | 13,99 T | 224,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
583