Trang chủ007310 • KRX
add
Ottogi
Giá đóng cửa hôm trước
390.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
388.000,00 ₩ - 390.500,00 ₩
Phạm vi một năm
375.500,00 ₩ - 470.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 NT KRW
Số lượng trung bình
9,05 N
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 902,00 T | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 99,52 T | 9,46% |
Thu nhập ròng | 31,53 T | -21,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -25,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,63 T | -15,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,36 T | -3,21% |
Tổng tài sản | 3,61 NT | 0,58% |
Tổng nợ | 1,42 NT | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,53 T | -21,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,86 T | -96,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,53 T | 120,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,43 T | -76,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,52 T | -263,50% |
Dòng tiền tự do | -52,89 T | -435,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.331