Trang chủ007390 • KOSDAQ
add
NatureCell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.050,00 ₩ - 28.600,00 ₩
Phạm vi một năm
8.540,00 ₩ - 35.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 NT KRW
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
1.453,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,74 T | 93,19% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | -50,31% |
Thu nhập ròng | 311,35 Tr | 105,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 102,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 683,94 Tr | 114,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,37 T | -5,09% |
Tổng tài sản | 72,00 T | 5,26% |
Tổng nợ | 7,37 T | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,35 Tr | 105,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | 138,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,29 T | 2.745,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -236,97 Tr | 20,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 T | 191,22% |
Dòng tiền tự do | 3,00 T | 268,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
80