Trang chủ0073 • HKG
add
Asian Citrus Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 $
Mức chênh lệch một ngày
1,89 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
12,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,78 Tr | -63,27% |
Chi phí hoạt động | 8,01 Tr | -22,09% |
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | 30,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,10 | -88,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,89 Tr | -22,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,01 Tr | -64,97% |
Tổng tài sản | 144,62 Tr | -9,65% |
Tổng nợ | 33,77 Tr | 46,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | 30,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
80