Trang chủ007460 • KRX
add
Aprogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
706,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
696,00 ₩ - 712,00 ₩
Phạm vi một năm
658,00 ₩ - 1.794,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
217,03 T KRW
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,65 T | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 42,76 T | -34,07% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | -91,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | -91,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,26 T | -16,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,66 T | 7,32% |
Tổng tài sản | 609,97 T | 2,61% |
Tổng nợ | 169,88 T | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | -91,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 T | 61,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,58 T | -72,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,04 T | -52,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,24 T | -146,85% |
Dòng tiền tự do | 10,44 T | -76,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
245