Trang chủ007530 • KOSDAQ
add
YM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.315,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.270,00 ₩ - 2.385,00 ₩
Phạm vi một năm
1.865,00 ₩ - 3.194,92 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,30 T KRW
Số lượng trung bình
18,64 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,67 T | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 5,72 T | 27,88% |
Thu nhập ròng | 668,12 Tr | -57,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -58,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 T | -38,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,57 T | 57,97% |
Tổng tài sản | 154,21 T | 8,03% |
Tổng nợ | 98,10 T | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 668,12 Tr | -57,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -478,14 Tr | -113,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -730,74 Tr | 15,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 T | -270,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 T | -189,62% |
Dòng tiền tự do | -1,94 T | -193,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
363