Trang chủ007530 • KOSDAQ
add
YM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.545,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.500,00 ₩ - 2.635,00 ₩
Phạm vi một năm
1.865,00 ₩ - 3.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,08 T KRW
Số lượng trung bình
15,13 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,48 T | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 5,39 T | 7,48% |
Thu nhập ròng | 2,39 T | 171,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | 147,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 T | 26,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,72 T | 6,94% |
Tổng tài sản | 147,89 T | 2,69% |
Tổng nợ | 95,07 T | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 T | 171,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | -55,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 476,50 Tr | 139,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,06 T | -109,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 T | -394,90% |
Dòng tiền tự do | 388,95 Tr | 350,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
363