Trang chủ007530 • KOSDAQ
add
YM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.845,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.735,00 ₩ - 2.860,00 ₩
Phạm vi một năm
1.865,00 ₩ - 3.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,09 T KRW
Số lượng trung bình
29,21 N
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,02 T | 4,93% |
Chi phí hoạt động | 5,80 T | 14,06% |
Thu nhập ròng | -447,07 Tr | -1.341,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | -1.312,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | -29,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,67 T | 14,13% |
Tổng tài sản | 151,94 T | 3,29% |
Tổng nợ | 96,77 T | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -447,07 Tr | -1.341,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 T | -23,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -152,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,64 Tr | -109,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 538,03 Tr | -88,20% |
Dòng tiền tự do | 638,19 Tr | -72,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
356