Trang chủ007610 • KRX
add
Seondo Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.000,00 ₩
Phạm vi một năm
3.000,00 ₩ - 3.000,00 ₩
Tỷ số P/E
14,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | -67,37% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | 12,40% |
Thu nhập ròng | -2,19 T | 2,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,79 | -197,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 T | -16,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,44 T | -28,07% |
Tổng tài sản | 82,74 T | -33,20% |
Tổng nợ | 50,93 T | -27,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 T | 2,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 T | -295,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,51 T | 458,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,11 Tr | 72,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 752,03 Tr | -60,33% |
Dòng tiền tự do | -2,39 T | -172,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
101