Trang chủ007680 • KOSDAQ
add
Daewon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.415,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.375,00 ₩ - 4.570,00 ₩
Phạm vi một năm
3.655,00 ₩ - 7.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,50 T KRW
Số lượng trung bình
17,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,73 T | -62,20% |
Chi phí hoạt động | 9,80 T | 71,75% |
Thu nhập ròng | -5,03 T | -253,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,11 | -505,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,49 T | -270,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,94 T | -34,37% |
Tổng tài sản | 497,55 T | 3,55% |
Tổng nợ | 219,50 T | 14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,03 T | -253,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,03 T | -206,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | -108,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,77 T | 937,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,61 T | -132,68% |
Dòng tiền tự do | -57,40 T | -167,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 1972
Trang web
Nhân viên
111