Trang chủ007690 • KRX
add
Kukdo Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.700,00 ₩ - 33.400,00 ₩
Phạm vi một năm
25.631,07 ₩ - 40.339,82 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
303,76 T KRW
Số lượng trung bình
7,45 N
Tỷ số P/E
31,87
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,48 T | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 45,54 T | 15,20% |
Thu nhập ròng | 5,47 T | 253,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 244,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,51 T | 91,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,41 T | 13,96% |
Tổng tài sản | 1,59 NT | 5,55% |
Tổng nợ | 739,49 T | 11,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,47 T | 253,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,04 T | 2.548,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,34 T | 120,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,45 T | -470,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,56 T | -5,78% |
Dòng tiền tự do | 16,99 T | 200,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
775