Trang chủ007720 • KOSDAQ
add
Daemyung SonoSeason Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
893,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
841,00 ₩ - 914,00 ₩
Phạm vi một năm
498,00 ₩ - 1.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,63 T KRW
Số lượng trung bình
287,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,02 T | -14,89% |
Chi phí hoạt động | 6,81 T | -12,07% |
Thu nhập ròng | -12,49 T | -1.053,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,83 | -1.255,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 553,30 Tr | 261,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,53 T | -56,14% |
Tổng tài sản | 146,94 T | -12,94% |
Tổng nợ | 46,19 T | -14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,49 T | -1.053,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | 156,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,30 T | 56,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,33 Tr | 7,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,41 T | 1.724,32% |
Dòng tiền tự do | -3,81 T | 42,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
157