Trang chủ0077 • HKG
add
AMS Public Transport Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,59 Tr HKD
Số lượng trung bình
96,95 N
Tỷ số P/E
15,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,68 Tr | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 8,57 Tr | 1,25% |
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 154,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | 152,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,70 Tr | 12,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,17 Tr | 2,49% |
Tổng tài sản | 316,80 Tr | 48,80% |
Tổng nợ | 281,62 Tr | 62,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 154,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,97 Tr | -0,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -623,50 N | -112,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,60 Tr | 21,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 744,50 N | 205,83% |
Dòng tiền tự do | 20,33 Tr | -4,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.186