Trang chủ007820 • KOSDAQ
add
SM Core Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.345,00 ₩ - 4.640,00 ₩
Phạm vi một năm
3.480,00 ₩ - 5.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,95 T KRW
Số lượng trung bình
208,07 N
Tỷ số P/E
28,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
LB
0,12%
0,0074%
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,43 T | -32,45% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | 54,16% |
Thu nhập ròng | -2,84 T | -2.109,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,49 | -3.027,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 T | -178,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 T | -52,50% |
Tổng tài sản | 111,26 T | 9,93% |
Tổng nợ | 54,09 T | 16,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 T | -2.109,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,71 T | 64,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -727,78 Tr | 78,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 575,91 Tr | -90,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,61 T | 57,67% |
Dòng tiền tự do | -5,25 T | 58,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
195