Trang chủ0078 • HKG
add
Regal Hotels International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
575,22 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,25 Tr | -21,32% |
Chi phí hoạt động | 191,50 Tr | -11,93% |
Thu nhập ròng | -499,30 Tr | 2,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,73 | -23,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,00 Tr | -493,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,20 Tr | -73,95% |
Tổng tài sản | 24,97 T | -12,43% |
Tổng nợ | 16,76 T | -3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 898,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -499,30 Tr | 2,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,15 Tr | -14,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,50 Tr | 223,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,35 Tr | 4,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,15 Tr | 136,56% |
Dòng tiền tự do | -76,77 Tr | -31,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.580