Trang chủ007980 • KRX
add
Pan-Pacific
Giá đóng cửa hôm trước
1.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.484,00 ₩ - 1.516,00 ₩
Phạm vi một năm
1.248,00 ₩ - 1.798,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,12 T KRW
Số lượng trung bình
376,33 N
Tỷ số P/E
2,63
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,20 T | 13,48% |
Chi phí hoạt động | 29,87 T | 17,01% |
Thu nhập ròng | 8,66 T | 185,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 151,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,31 T | 25,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,09 T | -28,73% |
Tổng tài sản | 801,14 T | 6,42% |
Tổng nợ | 555,87 T | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,66 T | 185,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,19 T | 13,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,52 T | -45,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,53 T | 7,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,49 T | 99,54% |
Dòng tiền tự do | -21,72 T | 6,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
283