Trang chủ0082 • HKG
add
Crazy Sports Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
371,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,27 Tr | -26,77% |
Chi phí hoạt động | 27,00 Tr | -37,45% |
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | 26,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,95 | 0,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 Tr | -3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,89 Tr | -33,05% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 0,58% |
Tổng nợ | 313,74 Tr | 10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | 26,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,68 Tr | 256,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,91 Tr | -4.426,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -810,50 N | 84,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,00 N | 98,07% |
Dòng tiền tự do | -3,77 Tr | -170,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
107