Trang chủ008370 • KOSDAQ
add
WonpoongCorp
Giá đóng cửa hôm trước
4.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.960,00 ₩ - 4.035,00 ₩
Phạm vi một năm
3.700,00 ₩ - 5.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,76 T KRW
Số lượng trung bình
18,86 N
Tỷ số P/E
6,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,40 T | -1,89% |
Chi phí hoạt động | 440,04 Tr | -74,44% |
Thu nhập ròng | 679,81 Tr | -64,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -64,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | -34,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,85 T | 7,16% |
Tổng tài sản | 102,46 T | 2,04% |
Tổng nợ | 10,84 T | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 679,81 Tr | -64,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | 143,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,32 Tr | 88,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,46 Tr | 60,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | 234,67% |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | 291,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
176