Trang chủ0084 • HKG
add
Stelux Holdings International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,064 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
61,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,46 Tr | -1,76% |
Chi phí hoạt động | 85,99 Tr | -15,51% |
Thu nhập ròng | -20,19 Tr | 27,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,60 | 25,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,43 Tr | 27,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,44 Tr | 42,81% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -0,69% |
Tổng nợ | 526,52 Tr | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,19 Tr | 27,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,84 Tr | 498,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 67,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,41 Tr | -543,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,79 Tr | 88,41% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | -59,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
563