Trang chủ008830 • KOSDAQ
add
DaedongGear
Giá đóng cửa hôm trước
16.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.110,00 ₩ - 16.430,00 ₩
Phạm vi một năm
6.800,00 ₩ - 28.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,49 T KRW
Số lượng trung bình
56,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,14 T | -25,01% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | 1,87% |
Thu nhập ròng | -1,20 T | -189,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,04 | -220,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | -49,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 73,23% |
Tổng tài sản | 248,07 T | -8,21% |
Tổng nợ | 166,47 T | -9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 T | -189,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,72 T | -469,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,34 T | -225,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,55 T | 5.114,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | 259,58% |
Dòng tiền tự do | -10,34 T | -325,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
216