Trang chủ008970 • KRX
add
KBI Dong Yang Steel Pipe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.917,00 ₩ - 2.035,00 ₩
Phạm vi một năm
1.076,37 ₩ - 4.036,37 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,01 T KRW
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,21 T | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 13,78% |
Thu nhập ròng | -1,71 T | -267,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,62 | -275,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 761,71 Tr | -75,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,28 T | -26,83% |
Tổng tài sản | 192,95 T | 0,53% |
Tổng nợ | 83,32 T | 0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 T | -267,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 T | -109,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,29 T | -169,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 736,20 Tr | -87,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,53 T | -164,94% |
Dòng tiền tự do | -859,90 Tr | -109,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
155