Trang chủ008970 • KRX
add
KBI Dong Yang Steel Pipe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.465,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.420,00 ₩ - 2.500,00 ₩
Phạm vi một năm
1.160,00 ₩ - 4.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
195,76 T KRW
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
96,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
IAG
0,53%
1,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,85 T | -16,24% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | -5,49% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | 108,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | 110,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -66,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,95 T | 20,87% |
Tổng tài sản | 197,94 T | -0,27% |
Tổng nợ | 86,51 T | -14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | 108,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -763,94 Tr | -105,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,49 T | 311,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 335,59 Tr | 165,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,02 T | 3,40% |
Dòng tiền tự do | -7,03 T | -370,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
158