Trang chủ009070 • KRX
add
KCTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.795,00 ₩ - 3.880,00 ₩
Phạm vi một năm
3.530,00 ₩ - 7.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,00 T KRW
Số lượng trung bình
63,28 N
Tỷ số P/E
4,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,85 T | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 15,66 T | 4,10% |
Thu nhập ròng | 7,99 T | -7,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -10,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,53 T | -4,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,82 T | -3,50% |
Tổng tài sản | 744,62 T | 13,44% |
Tổng nợ | 439,85 T | 17,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,99 T | -7,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,11 T | 9,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,63 T | 60,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,47 T | -266,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 T | 177,54% |
Dòng tiền tự do | -11,73 T | -309,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
439