Trang chủ0090 • HKG
add
Puxing Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
270,57 Tr HKD
Số lượng trung bình
135,13 N
Tỷ số P/E
4,13
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,93 Tr | 15,76% |
Chi phí hoạt động | 45,67 Tr | 24,63% |
Thu nhập ròng | 11,53 Tr | -40,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | -48,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,09 Tr | -5,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,46 Tr | -12,44% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 10,71% |
Tổng nợ | 1,04 T | 13,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,53 Tr | -40,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,84 Tr | -7,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,15 Tr | -6.303,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,94 Tr | 70,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,25 Tr | -492,01% |
Dòng tiền tự do | -18,33 Tr | -148,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
291