Trang chủ009150 • KRX
add
Samsung Electro-Mechanics
Giá đóng cửa hôm trước
198.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
195.400,00 ₩ - 200.500,00 ₩
Phạm vi một năm
105.500,00 ₩ - 211.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,20 NT KRW
Số lượng trung bình
504,90 N
Tỷ số P/E
25,74
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 NT | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 352,39 T | 14,64% |
Thu nhập ròng | 129,72 T | -24,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | -30,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,72 N | -25,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 441,62 T | 4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 NT | 7,81% |
Tổng tài sản | 13,20 NT | 3,58% |
Tổng nợ | 4,19 NT | -1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,72 T | -24,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,45 T | -30,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,89 T | -37,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,12 T | -1.020,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -971,79 Tr | -100,29% |
Dòng tiền tự do | -13,33 T | 37,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
11.805