Trang chủ009150 • KRX
add
Samsung Electro-Mechanics
Giá đóng cửa hôm trước
250.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
248.250,00 ₩ - 258.500,00 ₩
Phạm vi một năm
105.600,00 ₩ - 259.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,08 NT KRW
Số lượng trung bình
636,80 N
Tỷ số P/E
27,47
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,89 NT | 10,47% |
Chi phí hoạt động | 340,25 T | 12,39% |
Thu nhập ròng | 219,85 T | 90,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,61 | 72,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,91 N | 87,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 496,90 T | 13,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 NT | 12,39% |
Tổng tài sản | 13,84 NT | 9,82% |
Tổng nợ | 4,42 NT | 9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,85 T | 90,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 521,60 T | 93,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,27 T | -36,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,04 T | -2.378,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 226,09 T | 108,76% |
Dòng tiền tự do | 28,87 T | 74,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
36.402