Trang chủ009160 • KRX
add
SIMPAC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.065,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.025,00 ₩ - 4.070,00 ₩
Phạm vi một năm
3.100,00 ₩ - 4.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
264,99 T KRW
Số lượng trung bình
80,06 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,19 T | 43,43% |
Chi phí hoạt động | 16,04 T | 36,37% |
Thu nhập ròng | -4,93 T | 65,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | 75,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,83 T | 1.041,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,01 T | -61,20% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 2,05% |
Tổng nợ | 474,35 T | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,93 T | 65,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,27 T | 1.943,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,44 T | -245,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,59 T | 396,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,51 T | -140,36% |
Dòng tiền tự do | -5,17 T | -193,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
443