Trang chủ0092 • HKG
add
Champion Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,85 Tr HKD
Số lượng trung bình
291,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 Tr | -75,75% |
Chi phí hoạt động | 12,60 Tr | 64,68% |
Thu nhập ròng | -10,80 Tr | -142,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,75 | -276,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,47 Tr | -178,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,36 Tr | 15,23% |
Tổng tài sản | 256,49 Tr | 14,26% |
Tổng nợ | 166,75 Tr | 54,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 820,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,80 Tr | -142,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,93 Tr | 85,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,32 Tr | -127,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,90 Tr | -52,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,75 Tr | -1.109,19% |
Dòng tiền tự do | -7,10 Tr | -197,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
40