Trang chủ0093 • HKG
add
Zero Fintech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T HKD
Số lượng trung bình
2,47 N
Tỷ số P/E
59,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,40 Tr | 42,30% |
Chi phí hoạt động | 34,18 Tr | 84,13% |
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 940,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | 688,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,35 Tr | 27,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,42 Tr | 20,17% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 10,72% |
Tổng nợ | 307,66 Tr | 67,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 940,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,85 Tr | -357,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,00 N | -86,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,88 Tr | 29.975,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,93 Tr | 76,12% |
Dòng tiền tự do | 7,38 Tr | 27,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
112