Trang chủ009410 • KRX
add
Tae Young Engineering&Constructin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.022,00 ₩ - 3.080,00 ₩
Phạm vi một năm
2.075,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
898,81 T KRW
Số lượng trung bình
695,80 N
Tỷ số P/E
2,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 635,42 T | -11,88% |
Chi phí hoạt động | 26,95 T | -14,63% |
Thu nhập ròng | -37,20 T | -156,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,86 | -191,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,05 T | -56,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,92 T | -13,82% |
Tổng tài sản | 4,24 NT | -22,32% |
Tổng nợ | 3,75 NT | -37,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 487,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,20 T | -156,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,32 T | 102,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,59 T | 167,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,61 T | -104,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -698,11 Tr | -106,80% |
Dòng tiền tự do | -132,85 T | -430,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 11, 1973
Trang web
Nhân viên
900