Trang chủ009440 • KRX
add
KC Green Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
945,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
910,00 ₩ - 950,00 ₩
Phạm vi một năm
705,00 ₩ - 3.315,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,30 T KRW
Số lượng trung bình
142,31 N
Tỷ số P/E
0,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,83 T | -6,60% |
Chi phí hoạt động | 15,66 T | -22,94% |
Thu nhập ròng | 27,19 T | 4.039,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,44 | 4.366,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | -78,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,86 T | 48,27% |
Tổng tài sản | 631,65 T | -27,82% |
Tổng nợ | 430,46 T | -28,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,19 T | 4.039,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,51 T | 112,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,51 T | 550,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,09 T | -297,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,36 T | 143,94% |
Dòng tiền tự do | 31,22 T | 157,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
18