Trang chủ009470 • KRX
add
Samwha Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.200,00 ₩ - 30.400,00 ₩
Phạm vi một năm
23.600,00 ₩ - 82.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
195,10 T KRW
Số lượng trung bình
42,31 N
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,70 T | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 5,99 T | 2,95% |
Thu nhập ròng | 954,24 Tr | -83,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -84,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,80 T | -21,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,12 T | 64,15% |
Tổng tài sản | 185,14 T | 20,27% |
Tổng nợ | 74,58 T | 33,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 954,24 Tr | -83,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 T | -5,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,13 T | 204,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,62 Tr | 17,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 T | 270,32% |
Dòng tiền tự do | 5,33 T | 628,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
433