Trang chủ009540 • KRX
add
HD Korea Shipbuilding & Offshr Eng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
419.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
416.000,00 ₩ - 432.000,00 ₩
Phạm vi một năm
181.300,00 ₩ - 494.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,57 NT KRW
Số lượng trung bình
254,42 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,58 NT | 21,39% |
Chi phí hoạt động | 342,04 T | 9,00% |
Thu nhập ròng | 633,30 T | 319,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | 245,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,96 N | 319,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 NT | 129,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,29 NT | 115,58% |
Tổng tài sản | 38,43 NT | 19,99% |
Tổng nợ | 22,48 NT | 21,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,95 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 633,30 T | 319,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 NT | 1.326,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 NT | -704,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -391,97 T | 44,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -804,46 T | 5,85% |
Dòng tiền tự do | 955,20 T | 709,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 2019
Trang web
Nhân viên
1.322