Trang chủ009620 • KOSDAQ
add
Sambo Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.856,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.849,00 ₩ - 1.947,00 ₩
Phạm vi một năm
238,00 ₩ - 3.775,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,20 T KRW
Số lượng trung bình
164,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,65 T | -20,15% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | -30,91% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | 132,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 140,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,57 T | 63,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,87 T | -22,41% |
Tổng tài sản | 304,97 T | -10,96% |
Tổng nợ | 270,79 T | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | 132,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 573,73 Tr | 109,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 T | -12,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 T | -73,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 927,54 Tr | -54,96% |
Dòng tiền tự do | -5,28 T | 68,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
315