Trang chủ009810 • KRX
add
PlayGram Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
312,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
306,00 ₩ - 316,00 ₩
Phạm vi một năm
295,00 ₩ - 1.315,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,48 T KRW
Số lượng trung bình
183,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,85 T | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 13,62 T | 0,06% |
Thu nhập ròng | 9,67 T | 137,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,47 | 134,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -793,26 Tr | -198,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -329,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,33 T | 19,39% |
Tổng tài sản | 336,75 T | 23,06% |
Tổng nợ | 131,31 T | 31,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,67 T | 137,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,21 T | 191,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,76 T | 97,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,54 T | 1.373,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,02 T | 445,88% |
Dòng tiền tự do | 7,82 T | 27,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
50