Trang chủ010120 • KRX
add
Công ty TNHH Hệ thống công nghiệp LS
Giá đóng cửa hôm trước
305.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
301.000,00 ₩ - 309.000,00 ₩
Phạm vi một năm
130.900,00 ₩ - 334.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 NT KRW
Số lượng trung bình
150,22 N
Tỷ số P/E
38,59
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 NT | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 150,67 T | 11,98% |
Thu nhập ròng | 67,05 T | 4,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | -0,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,26 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,18 T | -0,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,74 T | 41,23% |
Tổng tài sản | 4,59 NT | 17,31% |
Tổng nợ | 2,64 NT | 26,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,05 T | 4,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,87 T | 336,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,90 T | -44,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,55 T | -794,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,18 T | 28,68% |
Dòng tiền tự do | -35,16 T | 76,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 7, 1974
Trang web
Nhân viên
3.224