Trang chủ010240 • KOSDAQ
add
Heungkuk Metaltech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.000,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Phạm vi một năm
4.400,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,22 T KRW
Số lượng trung bình
19,63 N
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,34 T | -15,09% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | -5,75% |
Thu nhập ròng | 2,79 T | 203,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | 257,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | -45,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,23 T | 53,19% |
Tổng tài sản | 126,30 T | 3,30% |
Tổng nợ | 17,12 T | -25,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 T | 203,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,11 T | 84,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,12 Tr | -134,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 T | 19,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,81 T | 266,31% |
Dòng tiền tự do | 3,27 T | 256,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
94