Trang chủ0103 • HKG
add
Shougang Century Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T HKD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
28,41
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,13 Tr | -9,78% |
Chi phí hoạt động | 72,40 Tr | 1,05% |
Thu nhập ròng | -5,44 Tr | -134,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | -138,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,00 Tr | -67,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,34 Tr | 382,13% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 4,51% |
Tổng nợ | 1,68 T | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,44 Tr | -134,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,86 Tr | -23,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,64 Tr | 76,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,58 Tr | 267,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,22 Tr | 437,88% |
Dòng tiền tự do | 6,19 Tr | 135,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.498