Trang chủ010470 • KOSDAQ
add
Oricom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.570,00 ₩ - 5.680,00 ₩
Phạm vi một năm
5.510,00 ₩ - 8.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,18 T KRW
Số lượng trung bình
26,76 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,85 T | -10,05% |
Chi phí hoạt động | 15,16 T | 4,14% |
Thu nhập ròng | 243,84 Tr | -89,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -88,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -62,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,24 T | 56,63% |
Tổng tài sản | 236,19 T | 2,36% |
Tổng nợ | 112,61 T | 2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,84 Tr | -89,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,49 T | 435,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,61 Tr | -1.951,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,27 Tr | -1,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,96 T | 409,93% |
Dòng tiền tự do | 39,82 T | 746,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
280