Trang chủ010780 • KRX
add
IS DONGSEO CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
19.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.150,00 ₩ - 19.370,00 ₩
Phạm vi một năm
17.480,00 ₩ - 31.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
581,10 T KRW
Số lượng trung bình
29,07 N
Tỷ số P/E
55,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,57 T | -11,09% |
Chi phí hoạt động | 63,98 T | 49,49% |
Thu nhập ròng | -4,63 T | -116,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | -118,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,85 T | -54,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -92,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,14 T | -44,50% |
Tổng tài sản | 3,85 NT | -9,37% |
Tổng nợ | 2,07 NT | -14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,63 T | -116,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,71 T | -180,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,97 T | 141,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 T | -99,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,60 T | -138,05% |
Dòng tiền tự do | -121,59 T | -246,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 1975
Trang web
Nhân viên
1.063