Trang chủ011200 • KRX
add
Hyundai Merchant Marine
Giá đóng cửa hôm trước
20.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.200,00 ₩ - 20.650,00 ₩
Phạm vi một năm
17.260,00 ₩ - 26.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,34 NT KRW
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,71 NT | -23,81% |
Chi phí hoạt động | 178,27 T | 74,12% |
Thu nhập ròng | 303,46 T | -82,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | -77,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 575,98 T | -65,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 NT | -6,71% |
Tổng tài sản | 31,98 NT | 7,95% |
Tổng nợ | 6,50 NT | 19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,46 T | -82,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 NT | -39,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,09 T | 81,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 NT | -466,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 NT | -184,19% |
Dòng tiền tự do | 572,09 T | 528,01% |