Trang chủ011230 • KRX
add
Samwha Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.800,00 ₩ - 5.350,00 ₩
Phạm vi một năm
2.490,00 ₩ - 5.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,88 T KRW
Số lượng trung bình
191,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 T | -7,30% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | -4,83% |
Thu nhập ròng | -2,20 T | -1,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,03 | -9,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 T | -2,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 793,09 Tr | -54,74% |
Tổng tài sản | 70,74 T | -2,66% |
Tổng nợ | 53,02 T | 14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 T | -1,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 T | 19,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -437,61 Tr | -97,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 T | 40,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,33 Tr | 84,20% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | 29,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
102