Trang chủ011280 • KRX
add
Tailim Packaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.015,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.995,00 ₩ - 2.015,00 ₩
Phạm vi một năm
1.820,00 ₩ - 3.855,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,54 T KRW
Số lượng trung bình
71,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,55 T | 0,94% |
Chi phí hoạt động | 22,20 T | 6,29% |
Thu nhập ròng | -8,08 T | -429,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,50 | -426,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | -82,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,07 T | -25,55% |
Tổng tài sản | 752,16 T | 7,77% |
Tổng nợ | 406,83 T | 24,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,08 T | -429,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,18 T | 146,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,43 T | 90,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,27 T | -112,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | 129,16% |
Dòng tiền tự do | 3,78 T | 106,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
907