Trang chủ011330 • KRX
add
Uni Chem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.284,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.252,00 ₩ - 1.285,00 ₩
Phạm vi một năm
1.199,00 ₩ - 1.891,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,95 T KRW
Số lượng trung bình
418,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,65 T | 109,15% |
Chi phí hoạt động | 4,69 T | 74,43% |
Thu nhập ròng | 302,83 Tr | 114,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 106,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 368,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | — |
Tổng tài sản | 202,72 T | — |
Tổng nợ | 74,97 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,83 Tr | 114,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
238