Trang chủ011370 • KOSDAQ
add
SEOHAN Const & Eng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
902,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
897,00 ₩ - 907,00 ₩
Phạm vi một năm
748,00 ₩ - 983,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,01 T KRW
Số lượng trung bình
199,64 N
Tỷ số P/E
2,01
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 138,67 T | -14,03% |
Chi phí hoạt động | 9,53 T | 28,88% |
Thu nhập ròng | 5,45 T | 49.837,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | 39.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,36 T | 93,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,81 T | 29,76% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | -0,65% |
Tổng nợ | 666,51 T | -19,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 557,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 T | 49.837,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,83 T | 870,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,28 T | -1.535,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,39 T | -510,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,16 T | 8,13% |
Dòng tiền tự do | 101,01 T | 172,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
373